心霊 [Tâm Linh]
しんれい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tinh thần; linh hồn

Danh từ chung

hồn ma; linh hồn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この心霊しんれい写真しゃしん、よくできているけど、ただの合成ごうせい写真しゃしんだよ。
Bức ảnh ma này làm khá tốt nhưng chỉ là ảnh ghép thôi.
これからかんためしにあそこの廃墟はいきょビルにかないか?心霊しんれいスポットで有名ゆうめいなんだってよ。
Bạn có muốn đi thử thách gan dạ ở tòa nhà bỏ hoang kia không? Nó nổi tiếng là nơi có ma.

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Linh linh hồn; hồn

Từ liên quan đến 心霊