Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
精霊
[Tinh Linh]
せいれい
🔊
Danh từ chung
linh hồn; hồn ma
Hán tự
精
Tinh
tinh chế; tinh thần
霊
Linh
linh hồn; hồn
Từ liên quan đến 精霊
スピリット
tinh thần
心霊
しんれい
tinh thần; linh hồn
精
せい
tinh thần; linh hồn
霊
れい
linh hồn; hồn ma
霊魂
れいこん
linh hồn
魂
たましい
linh hồn; tinh thần; tâm trí