[Tinh]

せい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

tinh thần; linh hồn

Danh từ chung

năng lượng; sức mạnh

Danh từ chung

chi tiết tinh tế

Danh từ chung

tinh dịch

🔗 精液

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたは仕事しごとせいすべきだ。
Bạn nên chăm chỉ làm việc hơn.
仕事しごとせいしなさい。
Hãy chăm chỉ làm việc.
きみ仕事しごとせいすべきだ。
Cậu nên chăm chỉ làm việc hơn.
かれ仕事しごとせいした。
Anh ấy đã cố gắng hết sức trong công việc.
あなたは自分じぶん仕事しごとせいすべきだ。
Bạn nên tập trung vào công việc của mình.
自分じぶん仕事しごとせいしなさい。
Hãy cống hiến hết mình cho công việc.
彼女かのじょ仕事しごとせいしている。
Cô ấy đã cố gắng hết sức trong công việc.
おしゃべりなしで仕事しごとせいをだそう。
Hãy tập trung làm việc và đừng nói chuyện nữa.
きみ仕事しごとせいしたほうがよい。
Cậu nên chăm chỉ làm việc hơn.
仕事しごとせいさないかぎ成功せいこうしないでしょう。
Nếu bạn không chăm chỉ làm việc, bạn sẽ không thành công.

Hán tự

Từ liên quan đến 精

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 精
  • Cách đọc: せい
  • Loại từ: Danh từ Hán tự đơn; thường xuất hiện trong từ ghép
  • Hán-Việt: Tinh
  • Độ phổ biến: Rất phổ biến trong từ ghép Hán-Nhật
  • Ngữ vực: Trang trọng/học thuật khi đứng độc lập; tự nhiên trong từ ghép

2. Ý nghĩa chính

  • Tinh chất, tinh túy, phần “tinh” đã được lọc kỹ. Ví dụ: (tinh chế), (tuyển chọn kỹ).
  • Tinh thần, tâm trí, năng lượng sống. Ví dụ: (tinh thần), (sinh lực).
  • Độ chính xác, tỉ mỉ. Ví dụ: (tinh xảo), (độ chính xác).
  • Trong kinh tế/đi lại: (tính toán/điều chỉnh số tiền còn thiếu, nhất là tiền vé).

3. Phân biệt

  • vs (せい): 性 = tính chất/giới tính; 精 = tinh chất/tinh thần/độ tinh vi. Dễ nhầm vì đồng âm.
  • vs (せい): 清 = sạch/thuần khiết; 精 = tinh lọc, tinh tế (nhấn “tinh vi/hàm lượng tinh”).
  • vs (せい): 聖 = thánh thiêng; khác hoàn toàn về nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hầu như luôn dùng trong từ ghép: 神, 密, 度, 算, 製, 力, .
  • Thành ngữ: を出す (làm việc hăng say), が出る (vất vả quá ha – lời động viên).
  • Văn cảnh: kỹ thuật, đo lường, sản xuất (精密, 精度, 精製); tâm lý, triết học (精神); tài chính/vé (精算).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
精神Liên quanTinh thầnLĩnh vực tâm lý/xã hội
精密Liên quanTinh xảo, chính xácKỹ thuật/cơ khí
精度Liên quanĐộ chính xácĐo lường, thống kê
精算Liên quanTính/điều chỉnh (tiền)Ga tàu, kế toán nhỏ
精製Liên quanTinh chếHóa học, lọc dầu
精力Liên quanSinh lực, nghị lựcNăng lượng của con người
粗いĐối nghĩaThô, không mịnĐối lập với 精密・精製
Dễ nhầmTính chất/giới tínhĐồng âm せい, khác nghĩa

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 精 (tinh; On: セイ/ショウ; Kun: —)
  • Gợi nguyên nghĩa: thành phần 米 (gạo) + 青 (xanh/tươi) → “gạo được xay giã kỹ” → tinh luyện, tinh túy.
  • Gia đình từ: 精神, 精進(しょうじん), 精緻, 精度, 精密, 精算, 精製, 精力, 精霊.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Một mẹo nhớ nhanh: cứ thấy “chính xác/tinh luyện/tinh thần” thì nghĩ tới “精”. Trong giao tiếp hằng ngày, câu chào kiểu “が出ますね” như lời động viên “vất vả quá, cố lên nhé”. Ở ga tàu, “算機” là máy điều chỉnh tiền vé khi đi quá trạm.

8. Câu ví dụ

  • 神を鍛えるために瞑想を始めた。
    Tôi bắt đầu thiền để rèn luyện tinh thần.
  • この測定器は度が高い。
    Thiết bị đo này có độ chính xác cao.
  • 今日も仕事にを出して働く。
    Hôm nay tôi lại làm việc thật hăng say.
  • 降りた駅で運賃を算した。
    Tôi điều chỉnh tiền vé tại nhà ga xuống.
  • 原油を製してガソリンを作る。
    Tinh chế dầu thô để tạo ra xăng.
  • 彼は力にあふれている。
    Anh ấy tràn đầy sinh lực.
  • 彼女は密機械を扱う会社で働いている。
    Cô ấy làm ở công ty xử lý máy móc tinh xảo.
  • 森の霊を祀る祭りが行われた。
    Lễ hội thờ các linh hồn của rừng đã được tổ chức.
  • データの分析は度だけでなく再現性も重要だ。
    Phân tích dữ liệu không chỉ cần độ chính xác mà còn cần tính tái lập.
  • 暑さでが尽きたように感じる。
    Tôi cảm thấy như cạn kiệt tinh lực vì nóng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 精 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?