活気 [Hoạt Khí]

かっき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

năng lượng; sức sống

JP: そのまち活気かっきにあふれていた。

VI: Thành phố đó tràn đầy sức sống.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

東京とうきょう活気かっきにあふれている。
Tokyo tràn đầy sức sống.
まち活気かっきでみなぎっていた。
Thị trấn tràn đầy sức sống.
とおりは活気かっきあふれている。
Đường phố tràn đầy sức sống.
かれ活気かっきのあるひとです。
Anh ấy là một người tràn đầy sức sống.
このまち活気かっきがない。
Thị trấn này không có sức sống.
商売しょうばいはまったく活気かっきがない。
Kinh doanh hoàn toàn không có sức sống.
若者わかものはたいてい活気かっきちている。
Giới trẻ thường tràn đầy sức sống.
その子供こどもたちは活気かっきにあふれている。
Những đứa trẻ đó tràn đầy sức sống.
その界隈かいわい行事ぎょうじ活気かっきていしている。
Khu vực đó đang rất nhộn nhịp vì có sự kiện.
活気かっきるからいいことだとおもうよ。
Tôi nghĩ sự sôi động là điều tốt.

Hán tự

Từ liên quan đến 活気

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 活気
  • Cách đọc: かっき
  • Loại từ: danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: sinh khí, sôi động, nhộn nhịp
  • Cụm thường gặp: 活気がある/ない, 活気に満ちる, 活気に欠ける, 活気づく, 活気のある街
  • Độ thông dụng: cao, dùng nhiều trong mô tả không khí nơi chốn/sự kiện

2. Ý nghĩa chính

  • Bầu không khí sôi động, tràn đầy năng lượng của nơi chốn, sự kiện, thị trường. Ví dụ: 活気のある商店街.
  • Sức sống, sinh khí của tập thể/cộng đồng. Ví dụ: クラスに活気が戻る.

3. Phân biệt

  • 活気 vs 賑わい: cùng diễn tả nhộn nhịp; 活気 nhấn vào năng lượng/sinh khí; 賑わい nhấn mạnh đông đúc, tấp nập.
  • 活気 vs 活発: 活発 thường tả mức độ hoạt động (người, thảo luận), còn 活気 tả bầu không khí.
  • 活気づく/活気づける: tự động từ “trở nên sôi động” và tha động từ “làm sôi động”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 活気がある/に満ちる/にあふれる: có sinh khí, tràn đầy năng lượng.
  • 活気に欠ける: thiếu sinh khí; 活気がない: ảm đạm.
  • Văn cảnh: mô tả khu phố, chợ, lớp học, công ty, nền kinh tế.
  • Kết hợp từ: 活気ある雰囲気, 活気の源, 活気回復, 町に活気を取り戻す.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
賑わい Gần nghĩa Nhộn nhịp, tấp nập Nhấn đông đúc, náo nhiệt.
活力 Liên quan Sinh lực, năng lượng Thường nói về sức sống của con người/tổ chức.
勢い Liên quan Đà, khí thế Nhấn mạnh động lực, xu thế.
静けさ Đối nghĩa Sự yên tĩnh Bầu không khí trầm lắng, ít hoạt động.
不景気 Đối nghĩa (ngữ cảnh kinh tế) Suy thoái, ế ẩm Chỉ tình trạng ảm đạm của nền kinh tế/thị trường.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 活(かつ): hoạt, sống, năng động.
  • 気(き): khí, tinh thần, bầu không khí.
  • Ghép nghĩa: 活+気 → “khí sống”, “sức sống” → bầu không khí đầy năng lượng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quảng bá du lịch và tái thiết đô thị, 活気 là từ khóa biểu thị mục tiêu “thổi sinh khí trở lại”. Khi mô tả doanh nghiệp, 活気のある職場 gợi hình ảnh môi trường làm việc năng động, giao tiếp tích cực.

8. Câu ví dụ

  • 朝の市場は活気にあふれている。
    Khu chợ buổi sáng tràn đầy sinh khí.
  • 新学期が始まり、キャンパスに活気が戻った。
    Khi học kỳ mới bắt đầu, sinh khí đã trở lại khuôn viên.
  • この商店街は夜になると活気づく。
    Khu phố mua sắm này trở nên sôi động vào ban đêm.
  • 不況で町から活気が失われた。
    Do suy thoái mà sinh khí đã mất đi khỏi thị trấn.
  • 音楽は会場の活気を一気に高めた。
    Âm nhạc đã nhanh chóng nâng cao bầu không khí sôi động của hội trường.
  • この会社は若手が多く活気がある。
    Công ty này có nhiều người trẻ nên rất năng động.
  • ボランティアの参加で地域に活気が出た。
    Nhờ sự tham gia của tình nguyện viên, khu vực đã trở nên sôi động.
  • 彼のスピーチは会議に活気を与えた。
    Bài phát biểu của anh ấy mang lại sinh khí cho cuộc họp.
  • 最近、朝のクラスは少し活気に欠ける。
    Gần đây lớp buổi sáng hơi thiếu sinh khí.
  • 観光客が増えて街が再び活気を取り戻した。
    Khách du lịch tăng giúp thành phố lấy lại sự nhộn nhịp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 活気 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?