1. Thông tin cơ bản
- Từ: 活力
- Cách đọc: かつりょく
- Loại từ: Danh từ (抽象名詞)
- Ý nghĩa khái quát: sức sống, sinh khí, năng lượng thúc đẩy hoạt động
- Cấu trúc thường gặp: 活力がある/にあふれる/を与える/を取り戻す/を生み出す/が湧く
- Ngữ vực: trung tính, dùng nhiều trong đời sống, báo chí, kinh doanh – xã hội
2. Ý nghĩa chính
「活力」 là “sức sống” hay “năng lượng sinh động” thúc đẩy con người, tổ chức, hay khu vực hoạt động tích cực. Không chỉ nói năng lượng thể chất mà còn bao gồm động lực tinh thần, bầu không khí sôi nổi làm mọi thứ vận hành nhịp nhàng.
3. Phân biệt
- 活力 vs 活気: 「活力」 nhấn mạnh nội lực, sức mạnh vận động từ bên trong; 「活気」 thiên về không khí náo nhiệt bên ngoài (đông vui, sôi động).
- 活力 vs 体力: 「体力」 là thể lực cơ thể; 「活力」 rộng hơn, gồm tinh thần, ý chí, năng lượng xã hội.
- 活力 vs エネルギー: 「エネルギー」 thường là năng lượng nói chung (vật lý, tinh thần). 「活力」 là năng lượng sống, tính chủ động.
- 活力 vs 原動力: 「原動力」 là động lực gốc dẫn động một quá trình; 「活力」 là sức sống bao quát, có thể trở thành nguyên động lực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tính từ hóa: 活力ある+名 (ví dụ: 活力ある社会), 活力にあふれた+名.
- Động từ đi kèm: 活力を与える/取り戻す/失う/高める/引き出す/維持する.
- Ngữ cảnh: mô tả cá nhân (sức sống, động lực), tổ chức (năng lực vận hành), địa phương/kinh tế (sức bật tăng trưởng), phục hồi sau khủng hoảng.
- Sắc thái: trang trọng vừa phải, dùng được trong bài phát biểu, bài báo, báo cáo.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 活気 |
Gần nghĩa |
khí thế sôi động |
Nhấn “không khí” náo nhiệt bên ngoài. |
| 勢い |
Gần nghĩa |
đà, thế mạnh |
Thiên về đà tăng/động lượng. |
| 原動力 |
Liên quan |
động lực gốc |
Nguyên nhân thúc đẩy chính. |
| 体力 |
Khác biệt |
thể lực |
Chỉ năng lực thể chất. |
| エネルギー |
Gần nghĩa |
năng lượng |
Rộng, cả vật lý lẫn tinh thần. |
| 無気力 |
Đối nghĩa |
uể oải, vô lực |
Thiếu động lực, thờ ơ. |
| 停滞 |
Đối nghĩa |
trì trệ |
Không phát triển, thiếu sức sống. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 活: on カツ, kun い(きる). Nghĩa: sống, hoạt động.
- 力: on リョク/リキ, kun ちから. Nghĩa: sức, lực.
- Ghép nghĩa: “sức lực để sống/hoạt động” → sức sống, sinh khí.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về phục hồi kinh tế hay tái thiết cộng đồng, người Nhật hay dùng cụm 「地域の活力を取り戻す」. Với cá nhân, 「朝の散歩は一日の活力になる」 diễn tả thói quen nhỏ nạp năng lượng. Trong môi trường doanh nghiệp, 「人材の多様性が組織の活力を生む」 là cách lập luận phổ biến để nhấn mạnh đổi mới.
8. Câu ví dụ
- この町には若者の活力が満ちている。
Thị trấn này tràn đầy sức sống của giới trẻ.
- 十分な睡眠は翌日の活力になる。
Ngủ đủ là nguồn sinh lực cho ngày hôm sau.
- 新規事業が会社に活力を与えた。
Dự án mới đã tiếp thêm sinh khí cho công ty.
- 休暇で活力を取り戻して、仕事に集中できた。
Nghỉ phép giúp tôi lấy lại sức sống và tập trung làm việc.
- 多様性は組織の活力の源だ。
Sự đa dạng là nguồn sinh lực của tổ chức.
- 不況で地域の活力が失われつつある。
Do suy thoái, sức sống của khu vực đang dần mất đi.
- 運動は心身の活力を高める。
Tập thể dục nâng cao sinh lực cả thể chất lẫn tinh thần.
- 彼の笑顔は周りに活力を与える。
Nụ cười của anh ấy tiếp thêm sinh khí cho mọi người xung quanh.
- ベンチャー企業の活力に学ぶべきだ。
Chúng ta nên học hỏi sức bật của các công ty khởi nghiệp.
- 小さな成功体験が次の行動の活力になる。
Những trải nghiệm thành công nhỏ trở thành sinh lực cho hành động tiếp theo.