活動力 [Hoạt Động Lực]
かつどうりょく

Danh từ chung

năng lượng

JP: 仕事しごとあそびは両方りょうほうとも健康けんこう必要ひつようである。後者こうしゃ我々われわれ休息きゅうそくあたえ、前者ぜんしゃ活動かつどうりょくあたえてくれる。

VI: Cả công việc lẫn giải trí đều cần thiết cho sức khỏe; cái sau cho chúng ta nghỉ ngơi, cái trước cho chúng ta năng lượng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あるいはそれほどわかくないひとたちから。てつくさむさとあつさにもひるまず、いえからいえへとあか他人たにんのドアをノックしてくれたひとたちからちからました。ボランティアとなって組織そしきつくって活動かつどうした、なん百万人ひゃくまんにんというアメリカじんからちからました。建国けんこくから200年にひゃくねん以上いじょうたったいまでも、人民じんみん人民じんみんによる人民じんみんのための政府せいふはこの地上ちじょうからってはいないのだと証明しょうめいしてくれた、そういうひとたちからちからたのです。
Hoặc từ những người không còn trẻ nữa. Những người đã không nao núng trước cái lạnh cắt da và cái nóng cháy da, đã đi từ nhà này sang nhà khác và gõ cửa những người xa lạ. Từ hàng triệu người Mỹ đã trở thành tình nguyện viên và xây dựng tổ chức, đã hoạt động. Những người đã chứng minh rằng, ngay cả sau hơn 200 năm, chính phủ của dân, do dân và vì dân vẫn chưa biến mất khỏi trái đất này.

Hán tự

Hoạt sống động; hồi sinh
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 活動力