気迫 [Khí Bách]
気魄 [Khí Bạc]
きはく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

tinh thần; nghị lực

JP: かれ演説えんぜつ気迫きはくけていた。

VI: Bài phát biểu của anh ấy thiếu sức thuyết phục.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

競技きょうぎしゃ気迫きはく自信じしんちていた。
Các vận động viên tràn đầy khí thế và tự tin.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Bách thúc giục; ép buộc; sắp xảy ra; thúc đẩy
Bạc linh hồn; tinh thần

Từ liên quan đến 気迫