意気込み [Ý Khí Liêu]
いきごみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

nhiệt huyết; hăng hái

JP: おやおや。いかな体育たいいく授業じゅぎょうといえど・・・真剣しんけん勝負しょうぶ意気込いきごみでのぞまなければ、いざ実戦じっせんときやくちませんよ。

VI: Dù chỉ là tiết học thể dục, nếu không tiếp cận với tinh thần của một trận đấu nghiêm túc, bạn sẽ không thể phát huy được khi cần thiết.

Hán tự

Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Khí tinh thần; không khí
Liêu đông đúc; hỗn hợp; số lượng lớn; bao gồm; (kokuji)

Từ liên quan đến 意気込み