大願 [Đại Nguyện]
たいがん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

tham vọng

Hán tự

Đại lớn; to
Nguyện thỉnh cầu; mong muốn

Từ liên quan đến 大願