望み [Vọng]

のぞみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

ước muốn; mong muốn; hy vọng

JP: あなたののぞみが実現じつげんするといいですね。

VI: Hy vọng ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực.

Danh từ chung

triển vọng; kỳ vọng; (những) hy vọng

JP: あのチームは、あるとしても、まず優勝ゆうしょうのぞみはない。

VI: Đội bóng kia, nếu có, thì cũng không có hy vọng vô địch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

成功せいこうのぞみはない。
Không có hy vọng thành công.
最後さいごのぞみもせたわ。
Hy vọng cuối cùng cũng đã biến mất.
すべてののぞみはせた。
Mọi hy vọng đã tan biến.
それだけがわたしののぞみ。
Đó là điều tôi mong muốn.
のぞみはかないましたか。
Ước mơ của bạn đã thành hiện thực chưa?
かれらはのぞみをてなかった。
Họ không từ bỏ hy vọng.
かれのぞみをてた。
Anh ấy đã từ bỏ mong ước của mình.
のぞみをてちゃ駄目だめだよ。
Đừng bao giờ từ bỏ hy vọng.
のぞみはてちゃ駄目だめだよ。
Đừng bỏ cuộc nhé.
だれのぞみをてなかった。
Không ai từ bỏ hy vọng.

Hán tự

Từ liên quan đến 望み

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 望み(のぞみ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hy vọng, nguyện vọng; khả năng/triển vọng đạt được điều mong muốn
  • Lưu ý: cũng là tên riêng (Shinkansen “のぞみ”), nhưng trong từ điển này hiểu là danh từ chung “hy vọng”.

2. Ý nghĩa chính

望み diễn tả niềm hy vọng hoặc điều ao ước. Có thể là hy vọng mơ hồ (一縷の望み: một tia hy vọng mỏng manh) cho đến kỳ vọng cụ thể (望みどおり: như mong muốn). Cũng dùng nghĩa “triển vọng” như 望みがある/薄い/ない.

3. Phân biệt

  • 望み vs 希望: cùng nghĩa “hy vọng”, nhưng 希望 trang trọng/hành chính hơn; 望み mang sắc thái tự nhiên, đời thường.
  • 望み vs 願い: 願い nhấn mạnh “lời nguyện, ao ước trong lòng”; 望み thiên về “hy vọng có thể thành hiện thực”.
  • 望み vs 望む: 望み là danh từ; 望む là động từ “mong, hy vọng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 望みがある/ない/薄い(có/không/ít hy vọng), 望みを捨てない(không bỏ hy vọng), 望みを託す(gửi gắm hy vọng), 望みどおりに(đúng như mong muốn).
  • Ngữ cảnh: đời sống, văn chương, diễn thuyết; cảm xúc từ tích cực đến bi quan.
  • Đi cùng bổ ngữ: 一縷の望み(một tia hy vọng mong manh), 最後の望み(hy vọng cuối cùng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
希望 Đồng nghĩa Hy vọng, nguyện vọng Trang trọng/hành chính
願い Gần nghĩa Nguyện ước Tình cảm, nội tâm
期待 Liên quan Kỳ vọng Nhấn mạnh mong đợi có cơ sở
展望 Liên quan Triển vọng Văn cảnh kinh tế/xã hội
可能性 Liên quan Khả năng Tính xác suất, trung tính
絶望 Đối nghĩa Tuyệt vọng Trạng thái mất hy vọng
失望 Đối nghĩa liên quan Thất vọng Vì kỳ vọng không đạt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 望: “vọng, trông mong, trông xa”; On: ボウ; Kun: のぞむ/のぞみ.
  • Danh từ 望み xuất phát từ động từ 望む.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lời nói thường ngày, 望み linh hoạt: có thể rất nhỏ nhoi (一縷の望み), cũng có thể rất cụ thể (第一志望に合格する望み). Khi viết, cân nhắc sắc thái: dùng 望み cho cảm xúc tự nhiên; dùng 希望 khi cần tính trang trọng, điền biểu mẫu hay văn bản hành chính.

8. Câu ví dụ

  • まだ望みはあると信じている。
    Tôi tin rằng vẫn còn hy vọng.
  • 一縷の望みに賭けて挑戦した。
    Tôi đặt cược vào một tia hy vọng mong manh và thử sức.
  • 医師の言葉で望みが湧いてきた。
    Lời bác sĩ khiến hy vọng trỗi dậy.
  • 望みを捨てない限り、道は開ける。
    Chừng nào không bỏ hy vọng, con đường sẽ mở ra.
  • 合格の望みは薄いが、最後まで頑張る。
    Hy vọng đậu mỏng manh, nhưng tôi sẽ cố đến cùng.
  • 彼に最後の望みを託した。
    Tôi gửi gắm hy vọng cuối cùng cho anh ấy.
  • 君の望みどおりに計画を修正する。
    Tôi sẽ chỉnh kế hoạch theo đúng mong muốn của cậu.
  • 治療に望みが見えてきた。
    Đã thấy hy vọng trong việc điều trị.
  • 勝利の望みが断たれた。
    Hy vọng chiến thắng đã bị dập tắt.
  • 小さな望みでも、日々の力になる。
    Dù là hy vọng nhỏ, nó vẫn là sức mạnh mỗi ngày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 望み được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?