野心 [Dã Tâm]

やしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

tham vọng; khát vọng

JP: かれ野心やしんがあるために熱心ねっしんはたらいた。

VI: Anh ấy đã làm việc chăm chỉ vì có tham vọng.

Danh từ chung

âm mưu; phản bội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは野心やしんがない。
Tom không có tham vọng.
かれ大変たいへん野心やしんだった。
Anh ấy là một người rất tham vọng.
野心やしんかれ特性とくせいの1つだ。
Tham vọng là một trong những đặc điểm của anh ấy.
かれ野心やしんちている。
Anh ấy đầy tham vọng.
かれ野心やしんにはきりがない。
Tham vọng của anh ấy không có hồi kết.
かれ野心やしんにはかぎりがかった。
Tham vọng của anh ấy không có giới hạn.
あに野心やしんかれている。
Anh tôi bị ám ảnh bởi tham vọng.
かれ権力けんりょく獲得かくとく野心やしん満々まんまんだ。
Anh ấy rất tham vọng trong việc giành quyền lực.
かれみずか野心やしん犠牲ぎせいになった。
Anh ấy đã tự mình trở thành nạn nhân của tham vọng.
かれみずからの野心やしん犠牲ぎせいになった。
Anh ta đã trở thành nạn nhân của tham vọng của chính mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 野心

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 野心(やしん)
  • Loại từ: danh từ; tính từ liên quan: 野心的な
  • Ý khái quát: dã tâm, tham vọng (thường sắc thái mạnh, đôi khi tiêu cực)
  • Sắc thái: từ trang trọng, dùng trong chính trị, kinh doanh; trong giao tiếp có thể mang hơi hướng phê phán nếu gắn với quyền lực/địa vị

2. Ý nghĩa chính

  • Tham vọng mạnh mẽ: khát khao đạt quyền lực, địa vị, thành công lớn; có thể hàm ý thủ đoạn.
  • Người có tham vọng: 野心家 — người tham vọng.

3. Phân biệt

  • 野心 vs 志(こころざし): 志 là chí hướng tích cực, đạo đức; 野心 dễ mang sắc thái tham vọng quyền lực.
  • 野心 vs 野望(やぼう): 野望 là đại nghiệp/hoài bão lớn, đôi khi còn “đen” hơn 野心.
  • 野心 vs 向上心: 向上心 là chí cầu tiến, tích cực, ít sắc thái tiêu cực.
  • Tính từ: 野心的な có thể trung tính hoặc khen (tham vọng theo nghĩa “táo bạo”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 野心を抱く/燃やす/露わにする/満たす, 権力への野心, 出世の野心.
  • Ngữ cảnh: chính trị, quản trị, truyền thông, mô tả nhân vật.
  • Lưu ý sắc thái: khi khen nên dùng 野心的な計画/デザイン thay vì 野心単体.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
野望(やぼう) Gần nghĩa Dã vọng, tham vọng lớn Sắc thái mạnh, có thể âm tính.
志(こころざし) Đối chiếu tích cực Chí hướng Tích cực, đạo đức.
向上心 Đồng nghĩa tích cực Chí tiến thủ Mềm hơn 野心.
野心家 Liên quan Người tham vọng Danh từ chỉ người.
野心的な Dạng tính từ Đầy tham vọng, táo bạo Dùng để khen kế hoạch, thiết kế…
謙虚(けんきょ) Đối nghĩa Khiêm tốn Tính cách trái ngược.
無欲(むよく) Đối nghĩa Vô dục, không tham vọng Thiếu ham muốn địa vị/quyền lực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : đồng dã, hoang dã → rộng, không bị ràng buộc.
  • : trái tim, tấm lòng, ý chí.
  • Kết hợp: “tấm lòng hoang dã” → tham vọng mạnh, không bị khuôn khổ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi diễn đạt mục tiêu lớn mà tránh sắc thái tiêu cực, có thể chuyển từ 野心 sang các cụm trung tính hơn: 「高い目標」「挑戦的なビジョン」「野心的な計画」. Ngược lại, khi phê phán mê quyền lực, dùng 「権力への野心を露わにする」 nghe tự nhiên và rõ lập trường.

8. Câu ví dụ

  • 彼は若い頃から政治への野心を抱いていた。
    Từ khi còn trẻ anh ta đã ôm ấp tham vọng chính trị.
  • 彼女は野心的なプロジェクトで注目を集めた。
    Cô ấy gây chú ý với dự án đầy tham vọng.
  • 野心が強すぎると、周囲との調和を欠きがちだ。
    Nếu tham vọng quá mạnh, ta dễ thiếu hòa hợp với xung quanh.
  • 彼の野心はついにCEOの座を射止めることだった。
    Tham vọng của anh ấy rốt cuộc là chiếm vị trí CEO.
  • 権力への野心を露わにする発言だった。
    Đó là phát ngôn phơi bày tham vọng quyền lực.
  • 彼は野心家だが、倫理は守る。
    Anh ấy là người tham vọng nhưng vẫn giữ đạo đức.
  • チームは野心と責任のバランスを取っている。
    Đội ngũ cân bằng giữa tham vọng và trách nhiệm.
  • 出世の野心に燃えて深夜まで働いた。
    Vì tham vọng thăng tiến, anh ta làm việc đến khuya.
  • 会社の長期戦略は野心的だが現実的だ。
    Chiến lược dài hạn của công ty đầy tham vọng nhưng thực tế.
  • 彼女は野心を隠して微笑んだ。
    Cô ấy mỉm cười giấu đi tham vọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 野心 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?