覇気
[Bá Khí]
はき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
tinh thần; động lực; sức sống
JP: ホントにどうしたんですか?いつもの覇気がないですよ。
VI: Bạn thật sự đã làm gì vậy? Không thấy sự nhiệt huyết như mọi khi.
Danh từ chung
tham vọng; khát vọng