向上心 [Hướng Thượng Tâm]

こうじょうしん

Danh từ chung

tham vọng; khát vọng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムには向上心こうじょうしんがない。
Tom không có lòng nhiệt huyết.

Hán tự

Từ liên quan đến 向上心