吸入 [Hấp Nhập]
きゅうにゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hít vào

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

吸入きゅうにゅう処方箋しょほうせんしでえますか?
Có thể mua máy hít thở mà không cần đơn thuốc không?

Hán tự

Hấp hút; hít
Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 吸入