大志 [Đại Chí]
たいし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

tham vọng; khát vọng

JP: 少年しょうねんよ、大志たいしけ。

VI: Hãy ấp ủ hoài bão lớn, cậu bé.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

子供こどもたちよ大志たいしをいだけ。
Hỡi các em nhỏ, hãy ấp ủ hoài bão lớn.

Hán tự

Đại lớn; to
Chí ý định; kế hoạch

Từ liên quan đến 大志