宿願 [Túc Nguyện]
しゅくがん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

mong ước lâu dài

Hán tự

宿
Túc nhà trọ; cư trú
Nguyện thỉnh cầu; mong muốn

Từ liên quan đến 宿願