志
[Chí]
こころざし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
ý chí; quyết tâm; ý định; tham vọng; mục tiêu
JP: 何事をするにも志が大切。
VI: Dù làm việc gì, ý chí cũng là điều quan trọng.
Danh từ chung
lòng tốt; thiện chí; sự giúp đỡ
Danh từ chung
quà tặng (như một biểu hiện của lòng biết ơn)