宿望 [Túc Vọng]
しゅくぼう
しゅくもう

Danh từ chung

khát vọng lâu dài

Hán tự

宿
Túc nhà trọ; cư trú
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi

Từ liên quan đến 宿望