Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ドリーム
🔊
Danh từ chung
giấc mơ
Từ liên quan đến ドリーム
夢
ゆめ
giấc mơ
アンビション
tham vọng
冀望
きぼう
hy vọng; mong muốn; khát vọng
夢路
ゆめじ
xứ sở mộng mơ
大志
たいし
tham vọng; khát vọng
大望
たいもう
khát vọng; tham vọng
大願
たいがん
tham vọng
宿望
しゅくぼう
khát vọng lâu dài
宿願
しゅくがん
mong ước lâu dài
希望
きぼう
hy vọng; mong muốn; khát vọng
志
こころざし
ý chí; quyết tâm; ý định; tham vọng; mục tiêu
志望
しぼう
mong muốn; khát vọng; tham vọng; lựa chọn
意慾
いよく
ý chí
意欲
いよく
ý chí
意気ごみ
いきごみ
nhiệt huyết; hăng hái
意気込み
いきごみ
nhiệt huyết; hăng hái
憧れ
あこがれ
khao khát; mong mỏi; ước vọng; ngưỡng mộ
憧憬
どうけい
khao khát; mong mỏi; ước vọng; ngưỡng mộ
望
もち
trăng tròn
望み
のぞみ
ước muốn; mong muốn; hy vọng
理想
りそう
lý tưởng
野心
やしん
tham vọng; khát vọng
野望
やぼう
tham vọng; khát vọng
雄心
ゆうしん
tinh thần anh hùng; trái tim dũng cảm; khát vọng; tham vọng
雄志
ゆうし
tham vọng lớn; khát vọng cao cả
願い事
ねがいごと
ước nguyện
願事
ねがいごと
ước nguyện
願望
がんぼう
mong muốn; ước muốn; khát vọng
Xem thêm