夢路 [Mộng Lộ]
ゆめじ

Danh từ chung

xứ sở mộng mơ

Hán tự

Mộng giấc mơ; ảo ảnh
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 夢路