Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夢路
[Mộng Lộ]
ゆめじ
🔊
Danh từ chung
xứ sở mộng mơ
Hán tự
夢
Mộng
giấc mơ; ảo ảnh
路
Lộ
đường; lộ trình; con đường; khoảng cách
Từ liên quan đến 夢路
ドリーム
giấc mơ
夢
ゆめ
giấc mơ