Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
功名心
[Công Danh Tâm]
こうみょうしん
🔊
Danh từ chung
tham vọng
Hán tự
功
Công
thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm
名
Danh
tên; nổi tiếng
心
Tâm
trái tim; tâm trí
Từ liên quan đến 功名心
アンビション
tham vọng
大志
たいし
tham vọng; khát vọng
大望
たいもう
khát vọng; tham vọng
野望
やぼう
tham vọng; khát vọng
雄志
ゆうし
tham vọng lớn; khát vọng cao cả