吸う [Hấp]
喫う [Khiết]
すう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

hút thuốc; hít vào

JP: 教室きょうしつでどうどうとタバコをすう高校生こうこうせいたちとそれを注意ちゅういできない教師きょうしたちはばちけることになります。

VI: Học sinh hút thuốc lá ngay trong lớp và giáo viên không thể can thiệp sẽ bị phạt.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

hút; nhấp

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

hấp thụ

JP: このかみはインクをわない。

VI: Tờ giấy này không thấm mực.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

hôn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そんなにうな。
Đừng hút nhiều thế.
たばこをわないの?
Bạn không hút thuốc sao?
タバコはいません。
Tôi không hút thuốc.
タバコがいたいな。
Tôi muốn hút thuốc quá.
ちち以前いぜん煙草たばこっていたけれどいまいません。
Bố tôi trước đây đã từng hút thuốc lá nhưng bây giờ thì không hút nữa.
かれ以前いぜんはタバコをっていたが、いまわない。
Anh ấy trước đây hút thuốc nhưng bây giờ thì không.
いま煙草たばこいませんが、むかしはよくっていました。
Tôi không hút thuốc bây giờ nhưng trước đây thì hút khá nhiều.
いまはタバコわないけど、むかしってたんだよ。
Bây giờ tôi không hút thuốc nữa, nhưng trước đây tôi đã từng hút.
たばこを一服いっぷくいたい。
Tôi muốn hút một điếu thuốc.
葉巻はまきいますか。
Bạn có hút xì gà không?

Hán tự

Hấp hút; hít

Từ liên quan đến 吸う