喫煙 [Khiết Yên]

喫烟 [Khiết Yên]

きつえん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hút thuốc (thuốc lá)

JP: ここでの喫煙きつえん許可きょかされていません。

VI: Hút thuốc không được phép ở đây.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

激論げきろんのち喫煙きつえんしゃ喫煙きつえんコーナーでの喫煙きつえんゆる妥協だきょうあんまれた。
Sau một cuộc tranh luận gay gắt, một giải pháp thỏa hiệp đã được đưa ra cho phép người hút thuốc hút thuốc ở khu vực dành riêng.
はは喫煙きつえん反対はんたいだ。
Mẹ phản đối hút thuốc.
あなたは喫煙きつえんをひかえるべきです。
Bạn nên hạn chế hút thuốc.
喫煙きつえんはあなたによくない。
Hút thuốc không tốt cho bạn.
喫煙きつえんひところす。
Hút thuốc giết người.
彼女かのじょ喫煙きつえんをやめた。
Cô ấy đã bỏ hút thuốc.
喫煙きつえん絶対ぜったい禁止きんし
Hút thuốc bị cấm hoàn toàn.
かれ喫煙きつえんしゃですよね?
Anh ấy là người hút thuốc phải không?
原則げんそく喫煙きつえん禁止きんしです。
Nguyên tắc là cấm hút thuốc.
喫煙きつえんからだ弊害へいがいである。
Hút thuốc có hại cho sức khỏe.

Hán tự

Từ liên quan đến 喫煙

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 喫煙
  • Cách đọc: きつえん
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (喫煙する)
  • Nghĩa khái quát: hút thuốc, việc hút thuốc
  • Ghi chú: Dùng trong biển báo, quy định, y tế công cộng

2. Ý nghĩa chính

- Hành vi hút thuốc lá hoặc trạng thái/diện tích được phép/không được phép hút. Ví dụ: 喫煙所 (khu vực hút thuốc), 喫煙可/不可 (được/không được hút thuốc).

3. Phân biệt

  • 喫煙 vs 禁煙(きんえん): 喫煙 là “hút thuốc”; 禁煙 là “cấm hút” hoặc “bỏ thuốc”.
  • 喫煙 vs 受動喫煙: 受動喫煙 là “hút thuốc thụ động” (khói thuốc người khác).
  • たばこを吸う (cách nói đời thường) ≈ 喫煙する (trang trọng, hành chính).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 喫煙者 (người hút), 喫煙室/喫煙所 (phòng/khu hút thuốc), 全面禁煙 (cấm hoàn toàn), 分煙 (phân khu hút/không hút).
  • Văn bản quy định/biển báo: 「館内喫煙禁止」「指定喫煙所をご利用ください」.
  • Ngữ pháp: 喫煙する; 喫煙はご遠慮ください (xin vui lòng không hút).
  • Phong cách: trang trọng, trung tính; thường dùng trong văn bản công cộng, y tế, doanh nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
喫煙するĐồng nghĩaHút thuốcDạng động từ
禁煙(きんえん)Đối nghĩaCấm/bỏ hút thuốcBiển báo, quy định, mục tiêu cai thuốc
受動喫煙Liên quanHút thuốc thụ độngVấn đề sức khỏe cộng đồng
喫煙者/非喫煙者Liên quanNgười hút/không hútPhân loại đối tượng
喫煙所/喫煙室Liên quanKhu/phòng hút thuốcNơi được phép
分煙Liên quanPhân khu hút/không hútBiện pháp quản lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 喫: bộ 口 (miệng) + yếu tố 契; âm On: キツ; nghĩa gốc “dùng, hút, uống”.
- 煙: bộ 火 (lửa) + 因; âm On: エン; âm Kun: けむり・けむる; nghĩa “khói”.
喫煙: “hút” + “khói” = hút thuốc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống tại Nhật, quy định về 喫煙 rất cụ thể: nhiều nơi công cộng áp dụng 全面禁煙 hoặc 分煙. Khi thấy biển “喫煙は所定の場所で”, bạn nên tìm khu vực chỉ định để giữ phép lịch sự và tuân thủ pháp luật.

8. Câu ví dụ

  • 車内での喫煙はご遠慮ください。
    Xin vui lòng không hút thuốc trong xe.
  • この建物は全面喫煙禁止です。
    Tòa nhà này cấm hút thuốc hoàn toàn.
  • 喫煙者と非喫煙者の席を分けています。
    Chúng tôi tách riêng chỗ ngồi cho người hút và không hút.
  • 指定喫煙所は入口の横にあります。
    Khu vực hút thuốc chỉ định nằm bên cạnh lối vào.
  • 健康診断で喫煙習慣について質問された。
    Trong khám sức khỏe, tôi được hỏi về thói quen hút thuốc.
  • 喫煙は20時以降のテラス席のみ可能です。
    Hút thuốc chỉ được phép ở ghế ngoài trời sau 20 giờ.
  • 屋内での喫煙は法律で規制されている。
    Hút thuốc trong nhà bị pháp luật quy định hạn chế.
  • 彼は三年前に喫煙をやめた。
    Anh ấy đã bỏ hút thuốc cách đây ba năm.
  • 喫煙による健康リスクを理解する。
    Hiểu các rủi ro sức khỏe do hút thuốc gây ra.
  • 会議室は喫煙不可となっております。
    Phòng họp không cho phép hút thuốc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 喫煙 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?