Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スモーキング
🔊
Danh từ chung
hút thuốc
Từ liên quan đến スモーキング
一服
いっぷく
một hơi; một điếu thuốc; một tách trà
喫烟
きつえん
hút thuốc (thuốc lá)
喫煙
きつえん
hút thuốc (thuốc lá)