一服
[Nhất Phục]
1服 [Phục]
1服 [Phục]
いっぷく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
một hơi; một điếu thuốc; một tách trà
JP: 一服いかがですか。
VI: Bạn có muốn uống một chút không?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nghỉ ngơi (ngắn); nghỉ giải lao
JP: ちょっと一服しませんか?
VI: Bạn có muốn nghỉ ngơi một chút không?
Danh từ chung
một liều (thuốc hoặc độc)
JP: 6時おきに彼に薬を一服飲ませてください。
VI: Xin hãy cho anh ấy uống một liều thuốc vào lúc 6 giờ.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Thị trường chứng khoán
khoảng lặng (ngắn)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一服しよう。
Hãy nghỉ ngơi một chút.
一服しませんか?
Bạn có muốn hút thuốc không?
一服させて。
Cho tôi hút một điếu.
たばこを一服吸いたい。
Tôi muốn hút một điếu thuốc.
こちらで一服してはいかがですか?
Bạn có muốn hút thuốc ở đây không?
もう薬を一服飲む時間ですよ。
Đã đến lúc uống thuốc rồi đấy.
ここで一服していいかな。
Tôi có thể hút thuốc lá ở đây không?
ここらで一服してはいかがですか?
Sao chúng ta không nghỉ ngơi một chút ở đây?
彼はちょっとたばこを一服しました。
Anh ấy đã hút một điếu thuốc.
金が物言う、世知辛いこのご時世に、彼の生き方は一服の清涼剤だね。
Trong thời đại tiền bạc làm chủ này, cách sống của anh ấy thật như một liều thuốc mát lành.