啜る [Xuyết]
すする

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

húp

JP: かれあついコーヒーをゆっくりすすった。

VI: Anh ấy từ từ nhấp cà phê nóng.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường như 鼻をすする

sụt sịt

Hán tự

Xuyết mút; nhấp

Từ liên quan đến 啜る