Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
màu sắc; sắc thái màu (màu)
🔗 色合い
Danh từ chung
sức hấp dẫn giới tính (đặc biệt là của phụ nữ); sự quyến rũ; sự hấp dẫn tình dục
JP: 彼女はお色気たっぷりだ。
VI: Cô ấy rất quyến rũ.
Danh từ chung
sự quan tâm đến người khác giới; cảm giác tình dục; ham muốn tình dục
Danh từ chung
sự quyến rũ; sự duyên dáng; sự lãng mạn
JP: 色気より食い気。
VI: Ăn quan trọng hơn sắc.
Danh từ chung
sự hiện diện nữ tính
Danh từ chung
mong muốn; sự quan tâm; tham vọng; khuynh hướng