魅力 [Mị Lực]

みりょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

sự quyến rũ; sự hấp dẫn

JP: 彼女かのじょ魅力みりょくはうまく表現ひょうげんできない。

VI: Sức hấp dẫn của cô ấy khó có thể diễn tả được.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ魅力みりょくてきだ。
Cô ấy quyến rũ.
きみには魅力みりょくかんじない。
Tôi không cảm thấy bạn hấp dẫn.
魅力みりょくないもんね。
Tôi không hấp dẫn lắm nhỉ.
彼女かのじょ並外なみはずれて魅力みりょくてきだ。
Cô ấy vô cùng quyến rũ.
あなたはなんて魅力みりょくてきおんなでしょう。
Bạn là một cô gái quyến rũ thật đấy.
ケイトはとても魅力みりょくてきです。
Kate rất hấp dẫn.
彼女かのじょには不思議ふしぎ魅力みりょくがある。
Cô ấy có một sức hút kỳ lạ.
彼女かのじょ魅力みりょくてき人柄ひとがらである。
Cô ấy là một người có sức hấp dẫn cá nhân.
彼女かのじょ魅力みりょくてき女性じょせいだ。
Cô ấy là một người phụ nữ quyến rũ.
彼女かのじょはとても魅力みりょくてきである。
Cô ấy rất quyến rũ.

Hán tự

Từ liên quan đến 魅力

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 魅力(みりょく)
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng rộng rãi từ đời sống đến quảng cáo, học thuật
  • Ngữ vực: Con người, du lịch, sản phẩm, nghệ thuật, thị trường lao động
  • Cụm thường gặp: 魅力がある/ない魅力的な〜の魅力魅力に惹(ひ)かれる/魅力を感じる

2. Ý nghĩa chính

Sức hấp dẫn, sức lôi cuốn khiến người khác bị thu hút. Dùng cho người, vật, nơi chốn, ý tưởng, trải nghiệm. Có thể là vẻ đẹp bề ngoài, tính cách, giá trị chức năng, hay bầu không khí.

3. Phân biệt

  • 魅力的(みりょくてき): tính từ-na, “có sức hút”. Ví dụ: 魅力的な街.
  • 魅了(みりょう)する: “mê hoặc, quyến rũ mãnh liệt” (tác động mạnh, văn phong giàu sắc thái).
  • 魔力: “ma lực” – sức mạnh huyền bí; không dùng thay cho 魅力 trong văn trung tính.
  • 人柄・個性: “nhân cách/cá tính” – nguồn tạo ra 魅力, không đồng nghĩa trực tiếp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nの魅力(東京の魅力), 魅力がある/ない, 魅力にあふれる, 魅力を高める/伝える.
  • Trong marketing/du lịch: nhấn điểm mạnh và trải nghiệm độc đáo để “truyền tải 魅力”.
  • Trong tuyển dụng: “給与だけが魅力ではない” – không chỉ lương mới là sức hút.
  • Lưu ý: 魅力 mang sắc thái tích cực; khi chê, dùng “魅力に乏しい(ít hấp dẫn)”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
魅力的Biến thểHấp dẫnTính từ-na
魅了するLiên quanMê hoặcSắc thái mạnh, văn chương/quảng bá
魅惑Đồng nghĩa văn viếtQuyến rũVăn phong trau chuốt
吸引力Đồng nghĩaSức hútTrừu tượng/kỹ thuật
長所・持ち味Liên quanƯu điểm/điểm riêngNguồn tạo 魅力
不人気Đối nghĩaKhông được ưa chuộngĐánh giá thị hiếu
退屈さĐối nghĩaNhàm chánTrái với tính hấp dẫn
無味乾燥Đối nghĩa văn viếtKhô khan vô vịPhong cách phê bình

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (み): sức mê hoặc, hấp dẫn (ý gốc liên hệ “yêu mị”).
  • (りょく/ちから): sức mạnh.
  • 魅力: “sức mạnh mê hoặc” → sức hấp dẫn, sự lôi cuốn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả 魅力, người Nhật thường cụ thể hóa “điểm hấp dẫn” bằng minh chứng: câu chuyện, trải nghiệm, dữ liệu. Càng cụ thể, 魅力 càng thuyết phục. Tránh dùng chung chung như “とても魅力的” mà không có lý do kèm theo.

8. Câu ví dụ

  • この町の魅力は人の温かさだ。
    Sức hấp dẫn của thị trấn này nằm ở sự ấm áp của con người.
  • 彼女は笑顔が魅力だ。
    Nụ cười là điểm cuốn hút của cô ấy.
  • 海と山の両方を楽しめるのが北海道の魅力だ。
    Vừa có biển vừa có núi là sức hút của Hokkaido.
  • この仕事は裁量が大きいところに魅力を感じる。
    Tôi thấy sức hút ở chỗ công việc này có quyền tự chủ lớn.
  • 留学の魅力を分かりやすく伝える。
    Truyền tải sức hấp dẫn của du học một cách dễ hiểu.
  • 新製品はデザインに魅力がない。
    Sản phẩm mới không có sức hút về thiết kế.
  • 彼の語り口には人を魅力する力がある。
    Cách nói chuyện của anh ấy có sức mê hoặc người khác.
  • 自然の厳しさもこの島の魅力の一つだ。
    Sự khắc nghiệt của thiên nhiên cũng là một nét cuốn hút của hòn đảo này.
  • 動画で地域の魅力を発信する。
    Quảng bá sức hấp dẫn của địa phương bằng video.
  • 小さな失敗を重ねたことで、彼の人間的魅力が増した。
    Nhờ những thất bại nhỏ, sức hấp dẫn con người của anh ấy tăng lên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 魅力 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?