チャーム

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bùa mê

Danh từ chung

mặt dây chuyền

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

số hạt charm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

先輩せんぱいは、嫌味いやみなくらいの完璧かんぺき超人ちょうじんでしたからね。だからぎゃくにその「くせ」は先輩せんぱい可愛かわいげ・・・というか、チャームポイントでしたよ。
Senpai là một người hoàn hảo đến mức gần như khó chịu, vì vậy thói quen đó lại trở thành điểm duyên dáng, hay nói cách khác, là điểm hấp dẫn của senpai.

Từ liên quan đến チャーム