惹きつける [Nhạ]
惹き付ける [Nhạ Phó]
ひきつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

thu hút

🔗 引き付ける・ひきつける

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

言葉ことばひときつけ、ときとしてひととおざける。
Lời nói có thể thu hút mọi người và đôi khi cũng đẩy họ ra xa.
顧客こきゃくきつけるようなサイトをつくりたいとおもっています。
Tôi muốn tạo một trang web hấp dẫn khách hàng.

Hán tự

Nhạ thu hút
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 惹きつける