誘引 [Dụ Dẫn]
ゆういん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dụ dỗ; lôi kéo

Hán tự

Dụ dụ dỗ; mời gọi
Dẫn kéo; trích dẫn

Từ liên quan đến 誘引