おびき入れる [Nhập]
誘き入れる [Dụ Nhập]
おびきいれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Từ hiếm

dụ dỗ

🔗 おびき寄せる

Hán tự

Nhập vào; chèn
Dụ dụ dỗ; mời gọi

Từ liên quan đến おびき入れる