誘い出す [Dụ Xuất]
さそいだす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dụ dỗ; mời ra ngoài

Hán tự

Dụ dụ dỗ; mời gọi
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 誘い出す