釣り出す [Điếu Xuất]
つり出す [Xuất]
つりだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dụ ra; lôi ra

Hán tự

Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 釣り出す