連れ出す [Liên Xuất]
つれだす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dẫn ra ngoài

JP: わたしかれ散歩さんぽした。

VI: Tôi đã dẫn anh ấy đi dạo.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dụ dỗ ra ngoài

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ彼女かのじょをドライブにした。
Anh ấy đã đưa cô ấy đi dạo bằng xe.
かれはジェーンを食事しょくじした。
Anh ta đã đưa Jane đi ăn tối.
トムはメアリーをランチにした。
Tom đã đưa Mary đi ăn trưa.
いぬそとそうとした。
Tôi đã cố gắng dẫn chó ra ngoài.
トムは土曜どようよるにガールフレンドをした。
Tom đã đưa bạn gái đi chơi vào tối thứ Bảy.
彼女かのじょ強制きょうせいてきわたしした。
Cô ấy đã bắt buộc tôi phải đi cùng cô ấy.
わたしかれ案内あんないしてそとした。
Tôi đã dẫn anh ấy ra ngoài.
トムは土曜日どようびばんにガールフレンドをした。
Tom đã đưa bạn gái đi chơi vào tối thứ Bảy.
彼女かのじょ強制きょうせいてきわたし一緒いっしょした。
Cô ấy đã bắt buộc tôi phải đi cùng cô ấy.
わたしたちはかれそとして元気げんきづけようとした。
Chúng tôi đã cố gắng đưa anh ấy ra ngoài để làm anh ấy vui lên.

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 連れ出す