遷す [Thiên]
感染す [Cảm Nhiễm]
伝染す [Vân Nhiễm]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
chuyển
JP: 委員会は別のホールに会場を移した。
VI: Ủy ban đã chuyển địa điểm tổ chức sang một hội trường khác.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
chuyển sang giai đoạn tiếp theo
JP: 知っていることと行動に移すことは別だ。
VI: Biết và hành động là hai việc khác nhau.
🔗 実行に移す
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
chuyển hướng
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
dành thời gian
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
lây nhiễm
JP: 風邪を人に移すと治るって本当?
VI: "Liệu có thật là cảm lạnh sẽ khỏi nếu lây lan cho người khác?"
🔗 風邪を移す
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
thấm màu