回付 [Hồi Phó]
かいふ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuyển giao; chuyển tiếp

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 回付