移し変える [Di 変]

移し替える [Di Thế]

移しかえる [Di]

移し換える [Di Hoán]

うつしかえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 đặc biệt là 移し変える

chuyển đổi

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 đặc biệt là 移し替える, 移し換える

hoán đổi

Hán tự

Từ liên quan đến 移し変える