転置 [Chuyển Trí]
てんち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hoán vị

Hán tự

Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố

Từ liên quan đến 転置