置換 [Trí Hoán]

ちかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thay thế

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Toán học

hoán vị

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Hóa học

thay thế

Hán tự

Từ liên quan đến 置換