代置 [Đại Trí]
だいち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thay thế

Hán tự

Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố

Từ liên quan đến 代置