置き換える
[Trí Hoán]
おきかえる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
di chuyển; sắp xếp lại
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
thay thế; hoán đổi
JP: 戦争は私たちの幸せを奪い取って、代わりに恐怖で置きかえたのよ。
VI: Chiến tranh đã cướp đi hạnh phúc của chúng ta và thay thế bằng nỗi sợ hãi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
現在のバージョンは、アップグレード版で置き換えます。
Phiên bản hiện tại sẽ được thay thế bằng phiên bản nâng cấp.
中国では漢字の字数が多いから、複雑な繁体字をやめて覚えやすい簡体字に置き換え、識字率を高めることが簡体字推進の目的でした。
Ở Trung Quốc, chữ Hán có nhiều nét nên đã thay thế chữ phức tạp bằng chữ giản thể dễ học hơn để nâng cao tỷ lệ biết chữ.