Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
phá hủy; đập vỡ
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
làm rối loạn; làm mất cân bằng
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
thư giãn; thoải mái
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 thường là 札を崩す, v.v.
đổi tiền
JP: 1000円札をくずしていただけませんか。
VI: Bạn có thể đổi tờ 1000 Yên này thành tiền lẻ giúp tôi được không?
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 thường là 字を崩す
viết thảo; viết nhanh
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 như 顔を崩す, v.v.
mỉm cười
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
giảm giá
JP: キャベツは生産過剰で値をくずした。
VI: Giá cải bắp giảm do sản xuất quá mức.