手直し
[Thủ Trực]
てなおし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
điều chỉnh
JP: 家を購入してからいろいろ手直しをしてきた。
VI: Sau khi mua nhà, chúng tôi đã sửa sang khá nhiều.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
車の事故に関する現行の法は手直しが必要である。
Luật hiện hành về tai nạn xe cần được sửa đổi.
著者は何度も何度も原稿を手直しした。
Tác giả đã liên tục chỉnh sửa bản thảo.