変革 [変 Cách]

へんかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thay đổi; biến hóa; cải cách; cách mạng; cách tân; đổi mới; biến động

JP: 大統領だいとうりょう演説えんぜつはアメリカ国民こくみん変革へんかくをもたらした。

VI: Bài phát biểu của Tổng thống đã mang lại sự thay đổi cho người dân Mỹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

社会しゃかい変革へんかく急務きゅうむである。
Cần phải thay đổi xã hội ngay lập tức.
政府せいふ根本こんぽんてき変革へんかくをしなければならない。
Chính phủ phải thực hiện những thay đổi cơ bản.
電話でんわ発明はつめい我々われわれ生活せいかつだい変革へんかくをもたらした。
Sự phát minh của điện thoại đã mang lại cuộc cách mạng lớn cho cuộc sống chúng ta.
電話機でんわき発明はつめい我々われわれ生活せいかつ変革へんかくをもたらした。
Sự phát minh của điện thoại đã mang lại cuộc cách mạng trong cuộc sống của chúng ta.
意味いみのある変革へんかくがなされるならば、わたし政治せいじ改革かいかくそうじて賛成さんせいだ。
Nếu có sự thay đổi có ý nghĩa, tôi hoàn toàn ủng hộ cải cách chính trị.
この勝利しょうりそれ自体じたいだけは我々われわれさがもとめている変革へんかくではないのだ。
Chiến thắng này chỉ là điều chúng ta tìm kiếm, không phải là sự thay đổi mà chúng ta mong muốn.
それは我々われわれがこの変革へんかく達成たっせいためのただの機会きかいにすぎないのだ。
Nó chỉ là một cơ hội để chúng ta đạt được sự thay đổi đó.
『カムイのけん』は、1868年せんはっぴゃくろくじゅうはちねん徳川とくがわ将軍しょうぐん時代じだい崩壊ほうかいと、明治天皇めいじてんのうでの日本にほん復興ふっこうという変革期へんかくき舞台ぶたいにした、一種いっしゅさむらい/忍者にんじゃ物語ものがたりだ。
"カムイの剣" là một câu chuyện kiểu samurai/ninja, lấy bối cảnh là thời kỳ biến đổi với sự sụp đổ của thời đại shogun Tokugawa vào năm 1868 và sự phục hưng của Nhật Bản dưới thời Thiên hoàng Meiji.
カーチャは政府せいふ主義しゅぎしゃであったことを否認ひにんし、政治せいじ体制たいせい変革へんかくをもたらすことをのぞんだだけで、破壊はかいしようとしたわけではない、と主張しゅちょうつづけた。
Katya đã phủ nhận việc cô ấy là một người vô chính phủ và khẳng định rằng cô chỉ muốn thay đổi hệ thống chính trị chứ không phải phá hủy nó.

Hán tự

Từ liên quan đến 変革

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 変革(へんかく)
  • Loại từ: danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: cải biến, đổi mới sâu rộng, chuyển đổi mang tính bước ngoặt
  • Cụm hay gặp: 組織変革・構造変革・意識変革・技術変革・市場変革・政治変革・デジタル変革
  • Đặc trưng: sắc thái mạnh hơn “変更/変化”, gần “改革/刷新”.

2. Ý nghĩa chính

- Thay đổi lớn, có tính cấu trúc/bản chất, không chỉ điều chỉnh nhỏ. Ví dụ: ビジネスモデルの変革 (chuyển đổi mô hình kinh doanh).
- Dùng cho tổ chức/xã hội/công nghệ: 大胆な変革・抜本的な変革・全社変革.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 変更: thay đổi nhỏ về điều kiện, thiết lập; cấp thao tác.
  • 変化: thay đổi nói chung (trạng thái biến đổi) – trung tính.
  • 改革: cải cách thể chế/chính sách; phạm vi hẹp hơn lĩnh vực hành chính–xã hội.
  • 革新: đổi mới, sáng tân (innovation); tập trung vào yếu tố mới mẻ/kỹ thuật.
  • 革命: cách mạng; thay đổi triệt để thường kèm biến động chính trị xã hội.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Mẫu: 〜の変革を進める/促す/成し遂げる/迫る.
- Bối cảnh: quản trị (組織変革), DX (デジタル変革), chính sách công (教育の変革), thị trường (産業構造の変革).
- Sắc thái: chiến lược, dài hạn, tác động rộng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
改革 Gần nghĩa Cải cách Thường về thể chế, chính sách, tổ chức công.
革新 Liên quan Đổi mới, sáng tân Nhấn mạnh yếu tố mới, công nghệ.
変更 Phân biệt Thay đổi (nhỏ) Cấp độ thao tác/điều chỉnh.
革命 Liên quan Cách mạng Triệt để, thường kèm biến động chính trị.
現状維持・保守・温存 Đối nghĩa Giữ nguyên hiện trạng/bảo thủ Ngược lại với thay đổi sâu rộng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- : thay đổi, biến đổi.
- : da; trong từ ghép mang nghĩa “cải cách, đổi mới” (革新・改革・革命).
変革 = biến đổi + đổi mới: thay đổi có tính cải tổ tận gốc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 変革, người Nhật kỳ vọng “tầm nhìn + lộ trình + tác động đa chiều”. Trong doanh nghiệp, cụm 全社的変革・業務プロセスの変革・意識変革 thường đi cùng nhau: thay đổi hệ thống, quy trình và cả tư duy. Nếu chỉ chỉnh nhỏ, hãy chọn “変更/見直し/調整”.

8. Câu ví dụ

  • 会社はデジタル変革を進めている。
    Công ty đang thúc đẩy chuyển đổi số.
  • 社会の変革には教育が不可欠だ。
    Giáo dục là không thể thiếu cho sự chuyển đổi của xã hội.
  • 彼は業界に変革をもたらした起業家だ。
    Anh ấy là doanh nhân đã mang lại đổi thay cho cả ngành.
  • 意識変革なくして、行動は変わらない。
    Nếu không thay đổi nhận thức thì hành động không đổi.
  • 組織変革の第一歩は現状の把握だ。
    Bước đầu của cải tổ tổ chức là nắm bắt hiện trạng.
  • 大胆な変革が求められている。
    Cần có những thay đổi táo bạo.
  • 変革の痛みを最小限に抑える。
    Giảm thiểu “đau đớn” do chuyển đổi.
  • 市場環境の急激な変革に対応する。
    Ứng phó với sự thay đổi nhanh của môi trường thị trường.
  • 技術変革が雇用に与える影響を検討する。
    Xem xét tác động của đổi mới công nghệ lên việc làm.
  • 政治変革を訴える若者が増えている。
    Ngày càng nhiều thanh niên kêu gọi cải biến chính trị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 変革 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?