1. Thông tin cơ bản
- Từ: 変革(へんかく)
- Loại từ: danh từ + する
- Nghĩa khái quát: cải biến, đổi mới sâu rộng, chuyển đổi mang tính bước ngoặt
- Cụm hay gặp: 組織変革・構造変革・意識変革・技術変革・市場変革・政治変革・デジタル変革
- Đặc trưng: sắc thái mạnh hơn “変更/変化”, gần “改革/刷新”.
2. Ý nghĩa chính
- Thay đổi lớn, có tính cấu trúc/bản chất, không chỉ điều chỉnh nhỏ. Ví dụ: ビジネスモデルの変革 (chuyển đổi mô hình kinh doanh).
- Dùng cho tổ chức/xã hội/công nghệ: 大胆な変革・抜本的な変革・全社変革.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 変更: thay đổi nhỏ về điều kiện, thiết lập; cấp thao tác.
- 変化: thay đổi nói chung (trạng thái biến đổi) – trung tính.
- 改革: cải cách thể chế/chính sách; phạm vi hẹp hơn lĩnh vực hành chính–xã hội.
- 革新: đổi mới, sáng tân (innovation); tập trung vào yếu tố mới mẻ/kỹ thuật.
- 革命: cách mạng; thay đổi triệt để thường kèm biến động chính trị xã hội.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜の変革を進める/促す/成し遂げる/迫る.
- Bối cảnh: quản trị (組織変革), DX (デジタル変革), chính sách công (教育の変革), thị trường (産業構造の変革).
- Sắc thái: chiến lược, dài hạn, tác động rộng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 改革 |
Gần nghĩa |
Cải cách |
Thường về thể chế, chính sách, tổ chức công. |
| 革新 |
Liên quan |
Đổi mới, sáng tân |
Nhấn mạnh yếu tố mới, công nghệ. |
| 変更 |
Phân biệt |
Thay đổi (nhỏ) |
Cấp độ thao tác/điều chỉnh. |
| 革命 |
Liên quan |
Cách mạng |
Triệt để, thường kèm biến động chính trị. |
| 現状維持・保守・温存 |
Đối nghĩa |
Giữ nguyên hiện trạng/bảo thủ |
Ngược lại với thay đổi sâu rộng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 変: thay đổi, biến đổi.
- 革: da; trong từ ghép mang nghĩa “cải cách, đổi mới” (革新・改革・革命).
→ 変革 = biến đổi + đổi mới: thay đổi có tính cải tổ tận gốc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 変革, người Nhật kỳ vọng “tầm nhìn + lộ trình + tác động đa chiều”. Trong doanh nghiệp, cụm 全社的変革・業務プロセスの変革・意識変革 thường đi cùng nhau: thay đổi hệ thống, quy trình và cả tư duy. Nếu chỉ chỉnh nhỏ, hãy chọn “変更/見直し/調整”.
8. Câu ví dụ
- 会社はデジタル変革を進めている。
Công ty đang thúc đẩy chuyển đổi số.
- 社会の変革には教育が不可欠だ。
Giáo dục là không thể thiếu cho sự chuyển đổi của xã hội.
- 彼は業界に変革をもたらした起業家だ。
Anh ấy là doanh nhân đã mang lại đổi thay cho cả ngành.
- 意識変革なくして、行動は変わらない。
Nếu không thay đổi nhận thức thì hành động không đổi.
- 組織変革の第一歩は現状の把握だ。
Bước đầu của cải tổ tổ chức là nắm bắt hiện trạng.
- 大胆な変革が求められている。
Cần có những thay đổi táo bạo.
- 変革の痛みを最小限に抑える。
Giảm thiểu “đau đớn” do chuyển đổi.
- 市場環境の急激な変革に対応する。
Ứng phó với sự thay đổi nhanh của môi trường thị trường.
- 技術変革が雇用に与える影響を検討する。
Xem xét tác động của đổi mới công nghệ lên việc làm.
- 政治変革を訴える若者が増えている。
Ngày càng nhiều thanh niên kêu gọi cải biến chính trị.