改新 [Cải Tân]
かいしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

cải cách

Hán tự

Cải cải cách; thay đổi; sửa đổi; kiểm tra
Tân mới

Từ liên quan đến 改新