改新 [Cải Tân]

かいしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

cải cách

Hán tự

Từ liên quan đến 改新

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 改新
  • Cách đọc: かいしん
  • Loại từ: danh từ; có thể dùng như động từ với ~する (trang trọng)
  • Nghĩa khái quát: cải tân, canh tân, cải tổ để làm mới và tốt hơn
  • Phong cách: học thuật, trang trọng; hay gặp trong lịch sử và văn bản chính sách
  • Ví dụ ngắn: 大化の改新(たいかのかいしん)– “Đại Hóa chi Cải Tân” (sự kiện lịch sử)

2. Ý nghĩa chính

- Hành vi hoặc quá trình thay đổi hệ thống/cơ chế theo hướng mới và tốt hơn, thường ở quy mô tổ chức, xã hội hay chính sách.
- Dùng riêng để chỉ sự kiện lịch sử 大化の改新 (Cải tân Đại Hóa, thế kỷ 7 ở Nhật Bản).

3. Phân biệt

  • 改新 vs 革新(かくしん): 改新 nhấn mạnh “cải” cái đang có để làm mới; 革新 thường là đổi mới mang tính đột phá, cách mạng.
  • 改新 vs 改革(かいかく): 改革 là “cải cách” (từ phổ biến), bao quát hơn và dùng nhiều trong chính trị – kinh tế; 改新 trang trọng hơn, sắc thái “làm mới”.
  • 改新 vs 刷新(さっしん): 刷新 là “thay mới triệt để”, thường dùng cho nhân sự, cơ cấu; 改新 thiên về triển khai tầm nhìn mới cho hệ thống.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu thường gặp:
    • Nの改新(制度の改新/組織の改新
    • Nを改新する(古い慣習を改新する)
    • 改新を推進する/断行する
  • Lưu ý kết hợp tự nhiên: “技術革新” dùng 革新; “意識改革” dùng 改革. Với 改新, nên đi với 制度・組織・体制・政策…
  • Trong lịch sử: cụm cố định 大化の改新.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
革新(かくしん)Gần nghĩađổi mới mang tính cách mạngMạnh hơn, nhấn vào tính đột phá (技術革新, 産業革新)
改革(かいかく)Gần nghĩacải cáchPhổ biến trong chính trị – kinh tế (構造改革, 行政改革)
刷新(さっしん)Gần nghĩathay mới triệt đểThường đi với 人事・組織の刷新
変革(へんかく)Liên quanbiến đổi cách mạngSắc thái lớn, toàn diện
大化の改新Thuật ngữCải tân Đại HóaTên sự kiện lịch sử Nhật Bản
現状維持Đối nghĩaduy trì hiện trạngTrái nghĩa về xu hướng
保守(ほしゅ)Đối nghĩabảo thủChống lại thay đổi lớn
旧態依然(きゅうたいいぜん)Đối nghĩagiữ nguyên kiểu cũBiểu cảm, phê phán

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 改: cải, sửa đổi, làm cho tốt hơn.
  • 新: mới, tân, đổi mới.
  • Ghép nghĩa: “cải” + “mới” → làm mới bằng cách cải tổ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế hiện đại, người Nhật thường dùng 改革 và 革新 nhiều hơn; 改新 mang sắc thái trang trọng, lịch sử hoặc văn bản chiến lược. Khi nói về đổi mới công nghệ, hãy dùng 革新; khi nói về thay đổi chính sách hay ý thức, dùng 改革 tự nhiên hơn. Với bối cảnh lịch sử, 大化の改新 là cụm cố định nên không thay bằng từ khác.

8. Câu ví dụ

  • 日本史の重要な出来事として、大化の改新を学ぶ。
    Trong lịch sử Nhật, chúng ta học về sự kiện trọng yếu là Đại Hóa chi cải tân.
  • 政府は制度の改新を段階的に進めている。
    Chính phủ đang từng bước thúc đẩy cải tân hệ thống.
  • 会社は組織の改新を断行した。
    Công ty đã quyết liệt tiến hành cải tân tổ chức.
  • 古い慣習を改新するには時間がかかる。
    Để cải tân những tập quán cũ cần thời gian.
  • 技術の革新と制度の改新を同時に進める。
    Tiến hành song song đổi mới công nghệ và cải tân chế độ.
  • 教育制度の改新が強く求められている。
    Cải tân hệ thống giáo dục đang được yêu cầu mạnh mẽ.
  • 市長は行政の改新を公約に掲げた。
    Thị trưởng nêu cam kết cải tân hành chính.
  • 社会の改新には市民の参加が不可欠だ。
    Để cải tân xã hội, sự tham gia của người dân là không thể thiếu.
  • 短期間で全面的な改新は現実的ではない。
    Cải tân toàn diện trong thời gian ngắn là không thực tế.
  • この書は明治以前の改新運動を分析している。
    Cuốn sách này phân tích các phong trào cải tân trước Minh Trị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 改新 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?