匡正 [Khuông Chính]
きょうせい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sửa chữa

Hán tự

Khuông sửa chữa
Chính chính xác; công bằng

Từ liên quan đến 匡正