是正措置 [Thị Chính Thố Trí]
ぜせいそち

Danh từ chung

biện pháp khắc phục

JP: バス通学つうがく積極せっきょくてき差別さべつ是正ぜせい措置そちなどが論争ろんそうおお話題わだいだった。

VI: Việc đi học bằng xe buýt và các biện pháp tích cực khắc phục phân biệt đối xử đã trở thành chủ đề gây nhiều tranh cãi.

Hán tự

Thị đúng vậy; công lý
Chính chính xác; công bằng
Thố để sang một bên; từ bỏ; đình chỉ; ngừng; gác lại; ngoại trừ
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố

Từ liên quan đến 是正措置