修める
[Tu]
おさめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
học; hoàn thành (khóa học); trau dồi; thành thạo
JP: 彼はすべての科目で、とりわけ数学で、良い成績を修めた。
VI: Anh ấy đạt điểm cao ở mọi môn học, đặc biệt là toán.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
sắp xếp cuộc sống
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
sửa chữa (lỗi lầm đã gây ra)