学び取る [Học Thủ]
学びとる [Học]
まなびとる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

thu thập thông tin; thu thập kiến thức

JP: 新聞しんぶん記者きしゃは、どんなニュースげんからも、つまり、出所しゅっしょ不明ふめいがたのニュースげんからも、まなびとれるものはなんでも利用りようする。

VI: Những phóng viên báo chí giỏi sẽ tận dụng mọi thứ có thể học hỏi được từ bất kỳ nguồn tin nào, kể cả từ những nguồn không rõ nguồn gốc.

Hán tự

Học học; khoa học
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 学び取る